Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / HUF Đảo
դր
=
Ft
15/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,9218 Ft 0,9445 1,23%
3 tháng Ft 0,8801 Ft 0,9445 3,25%
1 năm Ft 0,8502 Ft 0,9590 5,45%
2 năm Ft 0,7882 Ft 1,1029 12,31%
3 năm Ft 0,5443 Ft 1,1029 65,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Forint Hungary (HUF)
դր 1Ft 0,9218
դր 5Ft 4,6088
դր 10Ft 9,2177
դր 25Ft 23,044
դր 50Ft 46,088
դր 100Ft 92,177
դր 250Ft 230,44
դր 500Ft 460,88
դր 1.000Ft 921,77
դր 5.000Ft 4.608,84
դր 10.000Ft 9.217,68
դր 25.000Ft 23.044
դր 50.000Ft 46.088
դր 100.000Ft 92.177
դր 500.000Ft 460.884