Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / AMD Đảo
Ft
=
դր
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 1,0588 դր 1,0854 1,58%
3 tháng դր 1,0588 դր 1,1362 3,45%
1 năm դր 1,0428 դր 1,1762 3,07%
2 năm դր 0,9067 դր 1,2687 13,03%
3 năm դր 0,9067 դր 1,8373 40,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Dram Armenia (AMD)
Ft 1դր 1,0845
Ft 5դր 5,4227
Ft 10դր 10,845
Ft 25դր 27,114
Ft 50դր 54,227
Ft 100դր 108,45
Ft 250դր 271,14
Ft 500դր 542,27
Ft 1.000դր 1.084,55
Ft 5.000դր 5.422,73
Ft 10.000դր 10.845
Ft 25.000դր 27.114
Ft 50.000դր 54.227
Ft 100.000դր 108.455
Ft 500.000դր 542.273