Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / IQD Đảo
դր
=
IQD
15/05/2024 10:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 3,2994 IQD 3,3824 2,36%
3 tháng IQD 3,2224 IQD 3,3933 4,75%
1 năm IQD 3,0527 IQD 3,4162 0,04%
2 năm IQD 3,0527 IQD 3,7660 4,61%
3 năm IQD 2,7891 IQD 3,7660 21,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Dinar Iraq (IQD)
դր 1IQD 3,3788
դր 5IQD 16,894
դր 10IQD 33,788
դր 25IQD 84,470
դր 50IQD 168,94
դր 100IQD 337,88
դր 250IQD 844,70
դր 500IQD 1.689,40
դր 1.000IQD 3.378,80
դր 5.000IQD 16.894
դր 10.000IQD 33.788
դր 25.000IQD 84.470
դր 50.000IQD 168.940
դր 100.000IQD 337.880
դր 500.000IQD 1.689.400