Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / AMD Đảo
IQD
=
դր
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 0,2956 դր 0,3031 0,42%
3 tháng դր 0,2947 դր 0,3103 4,43%
1 năm դր 0,2927 դր 0,3276 0,21%
2 năm դր 0,2655 դր 0,3276 8,87%
3 năm դր 0,2655 դր 0,3585 16,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Dram Armenia (AMD)
IQD 100դր 29,618
IQD 500դր 148,09
IQD 1.000դր 296,18
IQD 2.500դր 740,44
IQD 5.000դր 1.480,88
IQD 10.000դր 2.961,76
IQD 25.000դր 7.404,40
IQD 50.000դր 14.809
IQD 100.000դր 29.618
IQD 500.000դր 148.088
IQD 1.000.000դր 296.176
IQD 2.500.000դր 740.440
IQD 5.000.000դր 1.480.879
IQD 10.000.000դր 2.961.758
IQD 50.000.000դր 14.808.790