Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / JPY Đảo
դր
=
JP¥
15/05/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,3882 JP¥ 0,4044 3,70%
3 tháng JP¥ 0,3637 JP¥ 0,4044 8,48%
1 năm JP¥ 0,3477 JP¥ 0,4044 14,85%
2 năm JP¥ 0,2779 JP¥ 0,4044 39,97%
3 năm JP¥ 0,2088 JP¥ 0,4044 92,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Yên Nhật (JPY)
դր 10JP¥ 4,0070
դր 50JP¥ 20,035
դր 100JP¥ 40,070
դր 250JP¥ 100,17
դր 500JP¥ 200,35
դր 1.000JP¥ 400,70
դր 2.500JP¥ 1.001,74
դր 5.000JP¥ 2.003,49
դր 10.000JP¥ 4.006,98
դր 50.000JP¥ 20.035
դր 100.000JP¥ 40.070
դր 250.000JP¥ 100.174
դր 500.000JP¥ 200.349
դր 1.000.000JP¥ 400.698
դր 5.000.000JP¥ 2.003.488