Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/AMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | դր 2,4726 | դր 2,5762 | 0,67% |
3 tháng | դր 2,4726 | դր 2,7621 | 8,48% |
1 năm | դր 2,4726 | դր 2,9041 | 12,32% |
2 năm | դր 2,4726 | դր 3,7106 | 27,31% |
3 năm | դր 2,4726 | դր 4,8204 | 47,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dram Armenia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Dram Armenia (AMD) |
JP¥ 1 | դր 2,5338 |
JP¥ 5 | դր 12,669 |
JP¥ 10 | դր 25,338 |
JP¥ 25 | դր 63,346 |
JP¥ 50 | դր 126,69 |
JP¥ 100 | դր 253,38 |
JP¥ 250 | դր 633,46 |
JP¥ 500 | դր 1.266,91 |
JP¥ 1.000 | դր 2.533,82 |
JP¥ 5.000 | դր 12.669 |
JP¥ 10.000 | դր 25.338 |
JP¥ 25.000 | դր 63.346 |
JP¥ 50.000 | դր 126.691 |
JP¥ 100.000 | դր 253.382 |
JP¥ 500.000 | դր 1.266.912 |