Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / AMD Đảo
JP¥
=
դր
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 2,4726 դր 2,5762 0,67%
3 tháng դր 2,4726 դր 2,7621 8,48%
1 năm դր 2,4726 դր 2,9041 12,32%
2 năm դր 2,4726 դր 3,7106 27,31%
3 năm դր 2,4726 դր 4,8204 47,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Dram Armenia (AMD)
JP¥ 1դր 2,5338
JP¥ 5դր 12,669
JP¥ 10դր 25,338
JP¥ 25դր 63,346
JP¥ 50դր 126,69
JP¥ 100դր 253,38
JP¥ 250դր 633,46
JP¥ 500դր 1.266,91
JP¥ 1.000դր 2.533,82
JP¥ 5.000դր 12.669
JP¥ 10.000դր 25.338
JP¥ 25.000դր 63.346
JP¥ 50.000դր 126.691
JP¥ 100.000դր 253.382
JP¥ 500.000դր 1.266.912