Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / KES Đảo
դր
=
Ksh
15/05/2024 11:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,3302 Ksh 0,3481 2,16%
3 tháng Ksh 0,3287 Ksh 0,3717 9,25%
1 năm Ksh 0,3287 Ksh 0,4039 4,73%
2 năm Ksh 0,2529 Ksh 0,4039 31,15%
3 năm Ksh 0,2049 Ksh 0,4039 64,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Shilling Kenya (KES)
դր 10Ksh 3,3665
դր 50Ksh 16,833
դր 100Ksh 33,665
դր 250Ksh 84,163
դր 500Ksh 168,33
դր 1.000Ksh 336,65
դր 2.500Ksh 841,63
դր 5.000Ksh 1.683,26
դր 10.000Ksh 3.366,52
դր 50.000Ksh 16.833
դր 100.000Ksh 33.665
դր 250.000Ksh 84.163
դր 500.000Ksh 168.326
դր 1.000.000Ksh 336.652
դր 5.000.000Ksh 1.683.259