Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / AMD Đảo
Ksh
=
դր
15/05/2024 4:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 2,8730 դր 3,0422 2,33%
3 tháng դր 2,6485 դր 3,0422 12,19%
1 năm դր 2,4757 դր 3,0422 4,50%
2 năm դր 2,4757 դր 3,9545 23,58%
3 năm դր 2,4757 դր 4,8796 39,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Dram Armenia (AMD)
Ksh 1դր 2,9478
Ksh 5դր 14,739
Ksh 10դր 29,478
Ksh 25դր 73,695
Ksh 50դր 147,39
Ksh 100դր 294,78
Ksh 250դր 736,95
Ksh 500դր 1.473,90
Ksh 1.000դր 2.947,81
Ksh 5.000դր 14.739
Ksh 10.000դր 29.478
Ksh 25.000դր 73.695
Ksh 50.000դր 147.390
Ksh 100.000դր 294.781
Ksh 500.000դր 1.473.903