Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / KHR Đảo
դր
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 10,186 10,479 0,74%
3 tháng 10,019 10,479 4,14%
1 năm 9,6056 10,811 1,01%
2 năm 8,5527 10,811 17,30%
3 năm 7,7438 10,811 34,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Riel Campuchia (KHR)
դր 1 10,457
դր 5 52,286
դր 10 104,57
դր 25 261,43
դր 50 522,86
դր 100 1.045,73
դր 250 2.614,32
դր 500 5.228,64
դր 1.000 10.457
դր 5.000 52.286
դր 10.000 104.573
դր 25.000 261.432
դր 50.000 522.864
դր 100.000 1.045.727
դր 500.000 5.228.637