Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / KRW Đảo
դր
=
15/05/2024 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,4778 3,5556 0,99%
3 tháng 3,2474 3,5556 7,43%
1 năm 3,1442 3,5556 2,83%
2 năm 2,7341 3,6102 23,37%
3 năm 2,1303 3,6102 61,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Won Hàn Quốc (KRW)
դր 1 3,5203
դր 5 17,601
դր 10 35,203
դր 25 88,007
դր 50 176,01
դր 100 352,03
դր 250 880,07
դր 500 1.760,14
դր 1.000 3.520,28
դր 5.000 17.601
դր 10.000 35.203
դր 25.000 88.007
դր 50.000 176.014
դր 100.000 352.028
դր 500.000 1.760.140