Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/AMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | դր 0,2812 | դր 0,2897 | 2,61% |
3 tháng | դր 0,2812 | դր 0,3079 | 8,28% |
1 năm | դր 0,2812 | դր 0,3180 | 2,18% |
2 năm | դր 0,2770 | դր 0,3723 | 21,30% |
3 năm | դր 0,2770 | դր 0,4694 | 39,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và dram Armenia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Dram Armenia (AMD) |
₩ 100 | դր 28,216 |
₩ 500 | դր 141,08 |
₩ 1.000 | դր 282,16 |
₩ 2.500 | դր 705,39 |
₩ 5.000 | դր 1.410,79 |
₩ 10.000 | դր 2.821,57 |
₩ 25.000 | դր 7.053,93 |
₩ 50.000 | դր 14.108 |
₩ 100.000 | դր 28.216 |
₩ 500.000 | դր 141.079 |
₩ 1.000.000 | դր 282.157 |
₩ 2.500.000 | դր 705.393 |
₩ 5.000.000 | դր 1.410.787 |
₩ 10.000.000 | դր 2.821.574 |
₩ 50.000.000 | դր 14.107.870 |