Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 1,1301 | ₸ 1,1456 | 0,44% |
3 tháng | ₸ 1,1021 | ₸ 1,1583 | 3,20% |
1 năm | ₸ 1,0988 | ₸ 1,2375 | 1,46% |
2 năm | ₸ 0,9104 | ₸ 1,2375 | 19,03% |
3 năm | ₸ 0,8177 | ₸ 1,2375 | 39,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Dram Armenia (AMD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
դր 1 | ₸ 1,1384 |
դր 5 | ₸ 5,6920 |
դր 10 | ₸ 11,384 |
դր 25 | ₸ 28,460 |
դր 50 | ₸ 56,920 |
դր 100 | ₸ 113,84 |
դր 250 | ₸ 284,60 |
դր 500 | ₸ 569,20 |
դր 1.000 | ₸ 1.138,41 |
դր 5.000 | ₸ 5.692,04 |
դր 10.000 | ₸ 11.384 |
դր 25.000 | ₸ 28.460 |
դր 50.000 | ₸ 56.920 |
դր 100.000 | ₸ 113.841 |
դր 500.000 | ₸ 569.204 |