Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/AMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | դր 0,8714 | դր 0,8849 | 0,08% |
3 tháng | դր 0,8634 | դր 0,9101 | 2,98% |
1 năm | դր 0,8081 | դր 0,9101 | 0,79% |
2 năm | դր 0,8081 | դր 1,0984 | 18,33% |
3 năm | դր 0,8081 | դր 1,2236 | 27,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và dram Armenia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Dram Armenia (AMD) |
₸ 1 | դր 0,8822 |
₸ 5 | դր 4,4108 |
₸ 10 | դր 8,8216 |
₸ 25 | դր 22,054 |
₸ 50 | դր 44,108 |
₸ 100 | դր 88,216 |
₸ 250 | դր 220,54 |
₸ 500 | դր 441,08 |
₸ 1.000 | դր 882,16 |
₸ 5.000 | դր 4.410,80 |
₸ 10.000 | դր 8.821,61 |
₸ 25.000 | դր 22.054 |
₸ 50.000 | դր 44.108 |
₸ 100.000 | դր 88.216 |
₸ 500.000 | դր 441.080 |