Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / AMD Đảo
=
դր
13/05/2024 2:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 0,8714 դր 0,8849 0,08%
3 tháng դր 0,8634 դր 0,9101 2,98%
1 năm դր 0,8081 դր 0,9101 0,79%
2 năm դր 0,8081 դր 1,0984 18,33%
3 năm դր 0,8081 դր 1,2236 27,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Dram Armenia (AMD)
1դր 0,8822
5դր 4,4108
10դր 8,8216
25դր 22,054
50դր 44,108
100դր 88,216
250դր 220,54
500դր 441,08
1.000դր 882,16
5.000դր 4.410,80
10.000դր 8.821,61
25.000դր 22.054
50.000դր 44.108
100.000դր 88.216
500.000դր 441.080