Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / LKR Đảo
դր
=
රු
15/05/2024 8:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,7506 රු 0,7742 2,46%
3 tháng රු 0,7506 රු 0,7758 0,19%
1 năm රු 0,7506 රු 0,8578 4,51%
2 năm රු 0,7506 රු 0,9401 3,29%
3 năm රු 0,3775 රු 0,9401 104,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Rupee Sri Lanka (LKR)
դր 1රු 0,7778
դր 5රු 3,8890
դր 10රු 7,7780
դր 25රු 19,445
դր 50රු 38,890
դր 100රු 77,780
դր 250රු 194,45
դր 500රු 388,90
դր 1.000රු 777,80
դր 5.000රු 3.889,01
դր 10.000රු 7.778,02
դր 25.000රු 19.445
դր 50.000රු 38.890
դր 100.000රු 77.780
դր 500.000රු 388.901