Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / AMD Đảo
රු
=
դր
14/05/2024 5:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 1,2917 դր 1,3322 2,40%
3 tháng դր 1,2889 դր 1,3322 0,19%
1 năm դր 1,1657 դր 1,3322 4,72%
2 năm դր 1,0637 դր 1,3322 3,40%
3 năm դր 1,0637 դր 2,6493 51,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Dram Armenia (AMD)
රු 1դր 1,2953
රු 5դր 6,4767
රු 10դր 12,953
රු 25դր 32,383
රු 50դր 64,767
රු 100դր 129,53
රු 250դր 323,83
රු 500դր 647,67
රු 1.000դր 1.295,33
රු 5.000դր 6.476,65
රු 10.000դր 12.953
රු 25.000դր 32.383
රු 50.000դր 64.767
රු 100.000դր 129.533
රු 500.000դր 647.665