Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / MKD Đảo
դր
=
ден
15/05/2024 7:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,1454 ден 0,1482 0,88%
3 tháng ден 0,1394 ден 0,1482 4,04%
1 năm ден 0,1361 ден 0,1508 1,21%
2 năm ден 0,1260 ден 0,1598 12,13%
3 năm ден 0,09647 ден 0,1598 51,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Denar Macedonia (MKD)
դր 100ден 14,692
դր 500ден 73,460
դր 1.000ден 146,92
դր 2.500ден 367,30
դր 5.000ден 734,60
դր 10.000ден 1.469,20
դր 25.000ден 3.673,01
դր 50.000ден 7.346,02
դր 100.000ден 14.692
դր 500.000ден 73.460
դր 1.000.000ден 146.920
դր 2.500.000ден 367.301
դր 5.000.000ден 734.602
դր 10.000.000ден 1.469.205
դր 50.000.000ден 7.346.024