Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / AMD Đảo
ден
=
դր
14/05/2024 6:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 6,7466 դր 6,8756 0,87%
3 tháng դր 6,7466 դր 7,1732 3,89%
1 năm դր 6,6318 դր 7,3459 1,19%
2 năm դր 6,2568 դր 7,9367 10,82%
3 năm դր 6,2568 դր 10,366 34,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Dram Armenia (AMD)
ден 1դր 6,8114
ден 5դր 34,057
ден 10դր 68,114
ден 25դր 170,28
ден 50դր 340,57
ден 100դր 681,14
ден 250դր 1.702,84
ден 500դր 3.405,68
ден 1.000դր 6.811,36
ден 5.000դր 34.057
ден 10.000դր 68.114
ден 25.000դր 170.284
ден 50.000դր 340.568
ден 100.000դր 681.136
ден 500.000դր 3.405.680