Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / MOP Đảo
դր
=
MOP$
15/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 0,02024 MOP$ 0,02080 2,76%
3 tháng MOP$ 0,01978 MOP$ 0,02088 4,83%
1 năm MOP$ 0,01879 MOP$ 0,02106 0,16%
2 năm MOP$ 0,01756 MOP$ 0,02106 16,20%
3 năm MOP$ 0,01529 MOP$ 0,02106 35,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Pataca Ma Cao (MOP)
դր 100MOP$ 2,0743
դր 500MOP$ 10,372
դր 1.000MOP$ 20,743
դր 2.500MOP$ 51,858
դր 5.000MOP$ 103,72
դր 10.000MOP$ 207,43
դր 25.000MOP$ 518,58
դր 50.000MOP$ 1.037,17
դր 100.000MOP$ 2.074,34
դր 500.000MOP$ 10.372
դր 1.000.000MOP$ 20.743
դր 2.500.000MOP$ 51.858
դր 5.000.000MOP$ 103.717
դր 10.000.000MOP$ 207.434
դր 50.000.000MOP$ 1.037.169