Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / AMD Đảo
MOP$
=
դր
08/05/2024 7:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 48,113 դր 49,413 0,01%
3 tháng դր 47,896 դր 50,685 4,52%
1 năm դր 47,489 դր 53,212 0,57%
2 năm դր 47,489 դր 58,668 16,10%
3 năm դր 47,489 դր 65,392 26,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Dram Armenia (AMD)
MOP$ 1դր 48,175
MOP$ 5դր 240,87
MOP$ 10դր 481,75
MOP$ 25դր 1.204,37
MOP$ 50դր 2.408,74
MOP$ 100դր 4.817,49
MOP$ 250դր 12.044
MOP$ 500դր 24.087
MOP$ 1.000դր 48.175
MOP$ 5.000դր 240.874
MOP$ 10.000դր 481.749
MOP$ 25.000դր 1.204.372
MOP$ 50.000դր 2.408.745
MOP$ 100.000դր 4.817.490
MOP$ 500.000դր 24.087.449