Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / MUR Đảo
դր
=
15/05/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1173 0,1201 0,85%
3 tháng 0,1123 0,1201 5,82%
1 năm 0,1032 0,1201 1,59%
2 năm 0,09418 0,1218 23,66%
3 năm 0,07724 0,1218 52,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Rupee Mauritius (MUR)
դր 100 11,916
դր 500 59,578
դր 1.000 119,16
դր 2.500 297,89
դր 5.000 595,78
դր 10.000 1.191,57
դր 25.000 2.978,92
դր 50.000 5.957,84
դր 100.000 11.916
դր 500.000 59.578
դր 1.000.000 119.157
դր 2.500.000 297.892
դր 5.000.000 595.784
դր 10.000.000 1.191.568
դր 50.000.000 5.957.840