Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / AMD Đảo
=
դր
09/05/2024 11:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 8,3251 դր 8,5437 0,45%
3 tháng դր 8,3251 դր 8,9319 5,92%
1 năm դր 8,3251 դր 9,6891 1,58%
2 năm դր 8,2074 դր 10,978 21,69%
3 năm դր 8,2074 դր 12,984 34,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Dram Armenia (AMD)
1դր 8,4029
5դր 42,015
10դր 84,029
25դր 210,07
50դր 420,15
100դր 840,29
250դր 2.100,73
500դր 4.201,46
1.000դր 8.402,92
5.000դր 42.015
10.000դր 84.029
25.000դր 210.073
50.000դր 420.146
100.000դր 840.292
500.000դր 4.201.461