Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / MXN Đảo
դր
=
Mex$
15/05/2024 4:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,04188 Mex$ 0,04422 3,34%
3 tháng Mex$ 0,04123 Mex$ 0,04422 2,87%
1 năm Mex$ 0,04123 Mex$ 0,04645 4,01%
2 năm Mex$ 0,04123 Mex$ 0,05094 3,21%
3 năm Mex$ 0,03775 Mex$ 0,05094 13,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Peso Mexico (MXN)
դր 100Mex$ 4,3557
դր 500Mex$ 21,778
դր 1.000Mex$ 43,557
դր 2.500Mex$ 108,89
դր 5.000Mex$ 217,78
դր 10.000Mex$ 435,57
դր 25.000Mex$ 1.088,92
դր 50.000Mex$ 2.177,85
դր 100.000Mex$ 4.355,69
դր 500.000Mex$ 21.778
դր 1.000.000Mex$ 43.557
դր 2.500.000Mex$ 108.892
դր 5.000.000Mex$ 217.785
դր 10.000.000Mex$ 435.569
դր 50.000.000Mex$ 2.177.846