Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / AMD Đảo
Mex$
=
դր
15/05/2024 12:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 22,613 դր 23,690 3,05%
3 tháng դր 22,613 դր 24,252 3,35%
1 năm դր 21,530 դր 24,252 3,55%
2 năm դր 19,629 դր 24,252 2,69%
3 năm դր 19,629 դր 26,488 12,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Dram Armenia (AMD)
Mex$ 1դր 23,027
Mex$ 5դր 115,14
Mex$ 10դր 230,27
Mex$ 25դր 575,68
Mex$ 50դր 1.151,36
Mex$ 100դր 2.302,72
Mex$ 250դր 5.756,80
Mex$ 500դր 11.514
Mex$ 1.000դր 23.027
Mex$ 5.000դր 115.136
Mex$ 10.000դր 230.272
Mex$ 25.000դր 575.680
Mex$ 50.000դր 1.151.360
Mex$ 100.000դր 2.302.720
Mex$ 500.000դր 11.513.598