Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,01203 | RM 0,01230 | 1,11% |
3 tháng | RM 0,01160 | RM 0,01230 | 3,05% |
1 năm | RM 0,01101 | RM 0,01230 | 4,79% |
2 năm | RM 0,009570 | RM 0,01230 | 24,98% |
3 năm | RM 0,007887 | RM 0,01230 | 54,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Dram Armenia (AMD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
դր 100 | RM 1,2174 |
դր 500 | RM 6,0869 |
դր 1.000 | RM 12,174 |
դր 2.500 | RM 30,434 |
դր 5.000 | RM 60,869 |
դր 10.000 | RM 121,74 |
դր 25.000 | RM 304,34 |
դր 50.000 | RM 608,69 |
դր 100.000 | RM 1.217,38 |
դր 500.000 | RM 6.086,88 |
դր 1.000.000 | RM 12.174 |
դր 2.500.000 | RM 30.434 |
դր 5.000.000 | RM 60.869 |
դր 10.000.000 | RM 121.738 |
դր 50.000.000 | RM 608.688 |