Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / MYR Đảo
դր
=
RM
15/05/2024 5:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,01203 RM 0,01230 1,11%
3 tháng RM 0,01160 RM 0,01230 3,05%
1 năm RM 0,01101 RM 0,01230 4,79%
2 năm RM 0,009570 RM 0,01230 24,98%
3 năm RM 0,007887 RM 0,01230 54,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Ringgit Malaysia (MYR)
դր 100RM 1,2174
դր 500RM 6,0869
դր 1.000RM 12,174
դր 2.500RM 30,434
դր 5.000RM 60,869
դր 10.000RM 121,74
դր 25.000RM 304,34
դր 50.000RM 608,69
դր 100.000RM 1.217,38
դր 500.000RM 6.086,88
դր 1.000.000RM 12.174
դր 2.500.000RM 30.434
դր 5.000.000RM 60.869
դր 10.000.000RM 121.738
դր 50.000.000RM 608.688