Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/AMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | դր 81,454 | դր 83,376 | 2,16% |
3 tháng | դր 81,454 | դր 86,305 | 4,79% |
1 năm | դր 81,454 | դր 90,846 | 6,23% |
2 năm | դր 81,454 | դր 108,25 | 21,65% |
3 năm | դր 81,454 | դր 127,12 | 35,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dram Armenia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Dram Armenia (AMD) |
RM 1 | դր 81,346 |
RM 5 | դր 406,73 |
RM 10 | դր 813,46 |
RM 25 | դր 2.033,65 |
RM 50 | դր 4.067,31 |
RM 100 | դր 8.134,62 |
RM 250 | դր 20.337 |
RM 500 | դր 40.673 |
RM 1.000 | դր 81.346 |
RM 5.000 | դր 406.731 |
RM 10.000 | դր 813.462 |
RM 25.000 | դր 2.033.655 |
RM 50.000 | դր 4.067.309 |
RM 100.000 | դր 8.134.618 |
RM 500.000 | դր 40.673.092 |