Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / AMD Đảo
RM
=
դր
29/04/2024 2:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 81,454 դր 83,376 2,16%
3 tháng դր 81,454 դր 86,305 4,79%
1 năm դր 81,454 դր 90,846 6,23%
2 năm դր 81,454 դր 108,25 21,65%
3 năm դր 81,454 դր 127,12 35,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Dram Armenia (AMD)
RM 1դր 81,346
RM 5դր 406,73
RM 10դր 813,46
RM 25դր 2.033,65
RM 50դր 4.067,31
RM 100դր 8.134,62
RM 250դր 20.337
RM 500դր 40.673
RM 1.000դր 81.346
RM 5.000դր 406.731
RM 10.000դր 813.462
RM 25.000դր 2.033.655
RM 50.000դր 4.067.309
RM 100.000դր 8.134.618
RM 500.000դր 40.673.092