Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / NAD Đảo
դր
=
N$
15/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,04737 N$ 0,04916 0,16%
3 tháng N$ 0,04612 N$ 0,04916 0,57%
1 năm N$ 0,04470 N$ 0,05134 4,52%
2 năm N$ 0,03423 N$ 0,05134 32,96%
3 năm N$ 0,02593 N$ 0,05134 75,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Đô la Namibia (NAD)
դր 100N$ 4,7457
դր 500N$ 23,729
դր 1.000N$ 47,457
դր 2.500N$ 118,64
դր 5.000N$ 237,29
դր 10.000N$ 474,57
դր 25.000N$ 1.186,43
դր 50.000N$ 2.372,86
դր 100.000N$ 4.745,72
դր 500.000N$ 23.729
դր 1.000.000N$ 47.457
դր 2.500.000N$ 118.643
դր 5.000.000N$ 237.286
դր 10.000.000N$ 474.572
դր 50.000.000N$ 2.372.859