Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / AMD Đảo
N$
=
դր
16/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 20,341 դր 21,110 0,82%
3 tháng դր 20,341 դր 21,683 2,04%
1 năm դր 19,479 դր 22,374 3,33%
2 năm դր 19,479 դր 29,217 24,67%
3 năm դր 19,479 դր 38,567 43,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Dram Armenia (AMD)
N$ 1դր 21,256
N$ 5դր 106,28
N$ 10դր 212,56
N$ 25դր 531,41
N$ 50դր 1.062,81
N$ 100դր 2.125,63
N$ 250դր 5.314,07
N$ 500դր 10.628
N$ 1.000դր 21.256
N$ 5.000դր 106.281
N$ 10.000դր 212.563
N$ 25.000դր 531.407
N$ 50.000դր 1.062.813
N$ 100.000դր 2.125.627
N$ 500.000դր 10.628.133