Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / NIO Đảo
դր
=
C$
15/05/2024 4:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,09270 C$ 0,09534 2,17%
3 tháng C$ 0,09047 C$ 0,09534 4,81%
1 năm C$ 0,08527 C$ 0,09549 0,64%
2 năm C$ 0,07820 C$ 0,09549 19,56%
3 năm C$ 0,06683 C$ 0,09549 41,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Cordoba Nicaragua (NIO)
դր 100C$ 9,4957
դր 500C$ 47,479
դր 1.000C$ 94,957
դր 2.500C$ 237,39
դր 5.000C$ 474,79
դր 10.000C$ 949,57
դր 25.000C$ 2.373,93
դր 50.000C$ 4.747,87
դր 100.000C$ 9.495,73
դր 500.000C$ 47.479
դր 1.000.000C$ 94.957
դր 2.500.000C$ 237.393
դր 5.000.000C$ 474.787
դր 10.000.000C$ 949.573
դր 50.000.000C$ 4.747.865