Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / AMD Đảo
C$
=
դր
14/05/2024 11:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 10,489 դր 10,787 2,12%
3 tháng դր 10,489 դր 11,053 4,59%
1 năm դր 10,473 դր 11,728 0,63%
2 năm դր 10,473 դր 12,788 16,36%
3 năm դր 10,473 դր 14,964 29,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Dram Armenia (AMD)
C$ 1դր 10,531
C$ 5դր 52,654
C$ 10դր 105,31
C$ 25դր 263,27
C$ 50դր 526,54
C$ 100դր 1.053,09
C$ 250դր 2.632,71
C$ 500դր 5.265,43
C$ 1.000դր 10.531
C$ 5.000դր 52.654
C$ 10.000դր 105.309
C$ 25.000դր 263.271
C$ 50.000դր 526.543
C$ 100.000դր 1.053.086
C$ 500.000դր 5.265.428