Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / NOK Đảo
դր
=
kr
16/05/2024 12:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,02760 kr 0,02857 0,77%
3 tháng kr 0,02575 kr 0,02857 7,06%
1 năm kr 0,02498 kr 0,02923 1,30%
2 năm kr 0,02061 kr 0,02923 27,84%
3 năm kr 0,01575 kr 0,02923 75,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Krone Na Uy (NOK)
դր 100kr 2,7473
դր 500kr 13,736
դր 1.000kr 27,473
դր 2.500kr 68,681
դր 5.000kr 137,36
դր 10.000kr 274,73
դր 25.000kr 686,81
դր 50.000kr 1.373,63
դր 100.000kr 2.747,25
դր 500.000kr 13.736
դր 1.000.000kr 27.473
դր 2.500.000kr 68.681
դր 5.000.000kr 137.363
դր 10.000.000kr 274.725
դր 50.000.000kr 1.373.626