Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/AMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | դր 35,007 | դր 36,231 | 0,76% |
3 tháng | դր 35,007 | դր 38,830 | 6,60% |
1 năm | դր 34,213 | դր 39,936 | 1,28% |
2 năm | դր 34,213 | դր 48,516 | 21,78% |
3 năm | դր 34,213 | դր 63,478 | 42,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dram Armenia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Dram Armenia (AMD) |
kr 1 | դր 36,336 |
kr 5 | դր 181,68 |
kr 10 | դր 363,36 |
kr 25 | դր 908,40 |
kr 50 | դր 1.816,81 |
kr 100 | դր 3.633,62 |
kr 250 | դր 9.084,05 |
kr 500 | դր 18.168 |
kr 1.000 | դր 36.336 |
kr 5.000 | դր 181.681 |
kr 10.000 | դր 363.362 |
kr 25.000 | դր 908.405 |
kr 50.000 | դր 1.816.810 |
kr 100.000 | դր 3.633.620 |
kr 500.000 | դր 18.168.099 |