Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / AMD Đảo
kr
=
դր
15/05/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 35,007 դր 36,231 0,76%
3 tháng դր 35,007 դր 38,830 6,60%
1 năm դր 34,213 դր 39,936 1,28%
2 năm դր 34,213 դր 48,516 21,78%
3 năm դր 34,213 դր 63,478 42,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Dram Armenia (AMD)
kr 1դր 36,336
kr 5դր 181,68
kr 10դր 363,36
kr 25դր 908,40
kr 50դր 1.816,81
kr 100դր 3.633,62
kr 250դր 9.084,05
kr 500դր 18.168
kr 1.000դր 36.336
kr 5.000դր 181.681
kr 10.000դր 363.362
kr 25.000դր 908.405
kr 50.000դր 1.816.810
kr 100.000դր 3.633.620
kr 500.000դր 18.168.099