Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,004247 | NZ$ 0,004351 | 0,85% |
3 tháng | NZ$ 0,003966 | NZ$ 0,004351 | 5,90% |
1 năm | NZ$ 0,003892 | NZ$ 0,004417 | 3,81% |
2 năm | NZ$ 0,003356 | NZ$ 0,004451 | 20,94% |
3 năm | NZ$ 0,002622 | NZ$ 0,004451 | 60,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Dram Armenia (AMD) | Đô la New Zealand (NZD) |
դր 1.000 | NZ$ 4,2646 |
դր 5.000 | NZ$ 21,323 |
դր 10.000 | NZ$ 42,646 |
դր 25.000 | NZ$ 106,61 |
դր 50.000 | NZ$ 213,23 |
դր 100.000 | NZ$ 426,46 |
դր 250.000 | NZ$ 1.066,14 |
դր 500.000 | NZ$ 2.132,28 |
դր 1.000.000 | NZ$ 4.264,55 |
դր 5.000.000 | NZ$ 21.323 |
դր 10.000.000 | NZ$ 42.646 |
դր 25.000.000 | NZ$ 106.614 |
դր 50.000.000 | NZ$ 213.228 |
դր 100.000.000 | NZ$ 426.455 |
դր 500.000.000 | NZ$ 2.132.276 |