Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / NZD Đảo
դր
=
NZ$
15/05/2024 9:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,004247 NZ$ 0,004351 0,85%
3 tháng NZ$ 0,003966 NZ$ 0,004351 5,90%
1 năm NZ$ 0,003892 NZ$ 0,004417 3,81%
2 năm NZ$ 0,003356 NZ$ 0,004451 20,94%
3 năm NZ$ 0,002622 NZ$ 0,004451 60,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Đô la New Zealand (NZD)
դր 1.000NZ$ 4,2646
դր 5.000NZ$ 21,323
դր 10.000NZ$ 42,646
դր 25.000NZ$ 106,61
դր 50.000NZ$ 213,23
դր 100.000NZ$ 426,46
դր 250.000NZ$ 1.066,14
դր 500.000NZ$ 2.132,28
դր 1.000.000NZ$ 4.264,55
դր 5.000.000NZ$ 21.323
դր 10.000.000NZ$ 42.646
դր 25.000.000NZ$ 106.614
դր 50.000.000NZ$ 213.228
դր 100.000.000NZ$ 426.455
դր 500.000.000NZ$ 2.132.276