Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / AMD Đảo
NZ$
=
դր
14/05/2024 2:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 229,85 դր 235,45 0,84%
3 tháng դր 229,85 դր 252,13 5,57%
1 năm դր 226,42 դր 256,91 3,67%
2 năm դր 224,68 դր 297,94 17,32%
3 năm դր 224,68 դր 381,35 37,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Dram Armenia (AMD)
NZ$ 1դր 233,87
NZ$ 5դր 1.169,37
NZ$ 10դր 2.338,73
NZ$ 25դր 5.846,84
NZ$ 50դր 11.694
NZ$ 100դր 23.387
NZ$ 250դր 58.468
NZ$ 500դր 116.937
NZ$ 1.000դր 233.873
NZ$ 5.000դր 1.169.367
NZ$ 10.000դր 2.338.735
NZ$ 25.000դր 5.846.837
NZ$ 50.000դր 11.693.675
NZ$ 100.000դր 23.387.349
NZ$ 500.000դր 116.936.746