Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / QAR Đảo
դր
=
ر.ق
16/05/2024 12:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,009140 ر.ق 0,009421 2,94%
3 tháng ر.ق 0,008935 ر.ق 0,009429 4,66%
1 năm ر.ق 0,008501 ر.ق 0,009501 0,16%
2 năm ر.ق 0,007953 ر.ق 0,009501 16,26%
3 năm ر.ق 0,006946 ر.ق 0,009501 34,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Riyal Qatar (QAR)
դր 1.000ر.ق 9,3892
դր 5.000ر.ق 46,946
դր 10.000ر.ق 93,892
դր 25.000ر.ق 234,73
դր 50.000ر.ق 469,46
դր 100.000ر.ق 938,92
դր 250.000ر.ق 2.347,31
դր 500.000ر.ق 4.694,62
դր 1.000.000ر.ق 9.389,24
դր 5.000.000ر.ق 46.946
դր 10.000.000ر.ق 93.892
դր 25.000.000ر.ق 234.731
դր 50.000.000ر.ق 469.462
դր 100.000.000ر.ق 938.924
դր 500.000.000ر.ق 4.694.618