Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / AMD Đảo
ر.ق
=
դր
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 106,06 դր 109,42 0,24%
3 tháng դր 106,06 դր 112,63 5,61%
1 năm դր 105,25 դր 117,64 0,18%
2 năm դր 105,25 դր 131,21 14,38%
3 năm դր 105,25 դր 144,10 25,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Dram Armenia (AMD)
ر.ق 1դր 106,54
ر.ق 5դր 532,71
ر.ق 10դր 1.065,42
ر.ق 25դր 2.663,56
ر.ق 50դր 5.327,12
ر.ق 100դր 10.654
ر.ق 250դր 26.636
ر.ق 500դր 53.271
ر.ق 1.000դր 106.542
ر.ق 5.000դր 532.712
ر.ق 10.000դր 1.065.425
ر.ق 25.000դր 2.663.562
ر.ق 50.000դր 5.327.124
ر.ق 100.000դր 10.654.248
ر.ق 500.000դր 53.271.238