Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / RON Đảo
դր
=
RON
15/05/2024 11:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,01176 RON 0,01198 1,06%
3 tháng RON 0,01126 RON 0,01198 4,10%
1 năm RON 0,01098 RON 0,01217 1,42%
2 năm RON 0,01011 RON 0,01265 12,70%
3 năm RON 0,007718 RON 0,01265 52,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Leu Romania (RON)
դր 100RON 1,1860
դր 500RON 5,9298
դր 1.000RON 11,860
դր 2.500RON 29,649
դր 5.000RON 59,298
դր 10.000RON 118,60
դր 25.000RON 296,49
դր 50.000RON 592,98
դր 100.000RON 1.185,96
դր 500.000RON 5.929,79
դր 1.000.000RON 11.860
դր 2.500.000RON 29.649
դր 5.000.000RON 59.298
դր 10.000.000RON 118.596
դր 50.000.000RON 592.979