Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / AMD Đảo
RON
=
դր
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 83,463 դր 85,057 1,60%
3 tháng դր 83,463 դր 88,836 4,65%
1 năm դր 82,146 դր 91,041 2,41%
2 năm դր 79,057 դր 101,18 17,28%
3 năm դր 79,057 դր 129,57 34,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Dram Armenia (AMD)
RON 1դր 83,952
RON 5դր 419,76
RON 10դր 839,52
RON 25դր 2.098,81
RON 50դր 4.197,62
RON 100դր 8.395,24
RON 250դր 20.988
RON 500դր 41.976
RON 1.000դր 83.952
RON 5.000դր 419.762
RON 10.000դր 839.524
RON 25.000դր 2.098.811
RON 50.000դր 4.197.622
RON 100.000դր 8.395.244
RON 500.000դր 41.976.222