Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / SCR Đảo
դր
=
SRe
15/05/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,03393 SRe 0,03619 3,23%
3 tháng SRe 0,03283 SRe 0,03619 3,12%
1 năm SRe 0,03153 SRe 0,03635 2,82%
2 năm SRe 0,02799 SRe 0,03647 8,51%
3 năm SRe 0,02584 SRe 0,03647 11,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Rupee Seychelles (SCR)
դր 100SRe 3,5069
դր 500SRe 17,535
դր 1.000SRe 35,069
դր 2.500SRe 87,673
դր 5.000SRe 175,35
դր 10.000SRe 350,69
դր 25.000SRe 876,73
դր 50.000SRe 1.753,45
դր 100.000SRe 3.506,90
դր 500.000SRe 17.535
դր 1.000.000SRe 35.069
դր 2.500.000SRe 87.673
դր 5.000.000SRe 175.345
դր 10.000.000SRe 350.690
դր 50.000.000SRe 1.753.451