Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / AMD Đảo
SRe
=
դր
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 27,635 դր 29,474 3,58%
3 tháng դր 27,635 դր 30,460 5,89%
1 năm դր 27,513 դր 31,717 4,69%
2 năm դր 27,423 դր 35,727 18,99%
3 năm դր 27,423 դր 38,698 17,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Dram Armenia (AMD)
SRe 1դր 28,685
SRe 5դր 143,42
SRe 10դր 286,85
SRe 25դր 717,12
SRe 50դր 1.434,24
SRe 100դր 2.868,49
SRe 250դր 7.171,22
SRe 500դր 14.342
SRe 1.000դր 28.685
SRe 5.000դր 143.424
SRe 10.000դր 286.849
SRe 25.000դր 717.122
SRe 50.000դր 1.434.243
SRe 100.000դր 2.868.486
SRe 500.000դր 14.342.430