Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / SGD Đảo
դր
=
S$
15/05/2024 2:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,003426 S$ 0,003506 1,80%
3 tháng S$ 0,003298 S$ 0,003506 4,92%
1 năm S$ 0,003192 S$ 0,003560 1,18%
2 năm S$ 0,002998 S$ 0,003598 12,58%
3 năm S$ 0,002533 S$ 0,003598 36,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Đô la Singapore (SGD)
դր 1.000S$ 3,4785
դր 5.000S$ 17,393
դր 10.000S$ 34,785
դր 25.000S$ 86,963
դր 50.000S$ 173,93
դր 100.000S$ 347,85
դր 250.000S$ 869,63
դր 500.000S$ 1.739,26
դր 1.000.000S$ 3.478,52
դր 5.000.000S$ 17.393
դր 10.000.000S$ 34.785
դր 25.000.000S$ 86.963
դր 50.000.000S$ 173.926
դր 100.000.000S$ 347.852
դր 500.000.000S$ 1.739.259