Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,003426 | S$ 0,003506 | 1,80% |
3 tháng | S$ 0,003298 | S$ 0,003506 | 4,92% |
1 năm | S$ 0,003192 | S$ 0,003560 | 1,18% |
2 năm | S$ 0,002998 | S$ 0,003598 | 12,58% |
3 năm | S$ 0,002533 | S$ 0,003598 | 36,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Dram Armenia (AMD) | Đô la Singapore (SGD) |
դր 1.000 | S$ 3,4785 |
դր 5.000 | S$ 17,393 |
դր 10.000 | S$ 34,785 |
դր 25.000 | S$ 86,963 |
դր 50.000 | S$ 173,93 |
դր 100.000 | S$ 347,85 |
դր 250.000 | S$ 869,63 |
դր 500.000 | S$ 1.739,26 |
դր 1.000.000 | S$ 3.478,52 |
դր 5.000.000 | S$ 17.393 |
դր 10.000.000 | S$ 34.785 |
դր 25.000.000 | S$ 86.963 |
դր 50.000.000 | S$ 173.926 |
դր 100.000.000 | S$ 347.852 |
դր 500.000.000 | S$ 1.739.259 |