Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / AMD Đảo
S$
=
դր
30/04/2024 3:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 286,11 դր 292,18 2,08%
3 tháng դր 286,11 դր 304,54 5,42%
1 năm դր 280,91 դր 313,31 1,77%
2 năm դր 277,93 դր 342,47 12,70%
3 năm դր 277,93 դր 394,78 27,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Dram Armenia (AMD)
S$ 1դր 285,14
S$ 5դր 1.425,72
S$ 10դր 2.851,43
S$ 25դր 7.128,59
S$ 50դր 14.257
S$ 100դր 28.514
S$ 250դր 71.286
S$ 500դր 142.572
S$ 1.000դր 285.143
S$ 5.000դր 1.425.717
S$ 10.000դր 2.851.435
S$ 25.000դր 7.128.587
S$ 50.000դր 14.257.174
S$ 100.000դր 28.514.348
S$ 500.000դր 142.571.739