Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / TND Đảo
դր
=
DT
15/05/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,007815 DT 0,008127 3,39%
3 tháng DT 0,007643 DT 0,008127 4,41%
1 năm DT 0,007418 DT 0,008217 2,16%
2 năm DT 0,006627 DT 0,008330 18,42%
3 năm DT 0,005217 DT 0,008330 54,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Dinar Tunisia (TND)
դր 1.000DT 8,0582
դր 5.000DT 40,291
դր 10.000DT 80,582
դր 25.000DT 201,46
դր 50.000DT 402,91
դր 100.000DT 805,82
դր 250.000DT 2.014,56
դր 500.000DT 4.029,11
դր 1.000.000DT 8.058,23
դր 5.000.000DT 40.291
դր 10.000.000DT 80.582
դր 25.000.000DT 201.456
դր 50.000.000DT 402.911
դր 100.000.000DT 805.823
դր 500.000.000DT 4.029.115