Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / AMD Đảo
DT
=
դր
29/04/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 123,20 դր 127,96 1,94%
3 tháng դր 123,20 դր 131,11 4,82%
1 năm դր 121,70 դր 134,81 3,55%
2 năm դր 120,05 դր 153,99 16,51%
3 năm դր 120,05 դր 191,67 35,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Dram Armenia (AMD)
DT 1դր 123,53
DT 5դր 617,65
DT 10դր 1.235,30
DT 25դր 3.088,24
DT 50դր 6.176,49
DT 100դր 12.353
DT 250դր 30.882
DT 500դր 61.765
DT 1.000դր 123.530
DT 5.000դր 617.649
DT 10.000դր 1.235.298
DT 25.000դր 3.088.245
DT 50.000դր 6.176.490
DT 100.000դր 12.352.979
DT 500.000դր 61.764.897