Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / TWD Đảo
դր
=
NT$
15/05/2024 3:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,08170 NT$ 0,08394 1,82%
3 tháng NT$ 0,07738 NT$ 0,08394 7,40%
1 năm NT$ 0,07502 NT$ 0,08394 4,63%
2 năm NT$ 0,06409 NT$ 0,08394 25,48%
3 năm NT$ 0,05291 NT$ 0,08394 54,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Tân Đài tệ (TWD)
դր 100NT$ 8,2927
դր 500NT$ 41,464
դր 1.000NT$ 82,927
դր 2.500NT$ 207,32
դր 5.000NT$ 414,64
դր 10.000NT$ 829,27
դր 25.000NT$ 2.073,18
դր 50.000NT$ 4.146,35
դր 100.000NT$ 8.292,71
դր 500.000NT$ 41.464
դր 1.000.000NT$ 82.927
դր 2.500.000NT$ 207.318
դր 5.000.000NT$ 414.635
դր 10.000.000NT$ 829.271
դր 50.000.000NT$ 4.146.353