Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,08170 | NT$ 0,08394 | 1,82% |
3 tháng | NT$ 0,07738 | NT$ 0,08394 | 7,40% |
1 năm | NT$ 0,07502 | NT$ 0,08394 | 4,63% |
2 năm | NT$ 0,06409 | NT$ 0,08394 | 25,48% |
3 năm | NT$ 0,05291 | NT$ 0,08394 | 54,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Dram Armenia (AMD) | Tân Đài tệ (TWD) |
դր 100 | NT$ 8,2927 |
դր 500 | NT$ 41,464 |
դր 1.000 | NT$ 82,927 |
դր 2.500 | NT$ 207,32 |
դր 5.000 | NT$ 414,64 |
դր 10.000 | NT$ 829,27 |
դր 25.000 | NT$ 2.073,18 |
դր 50.000 | NT$ 4.146,35 |
դր 100.000 | NT$ 8.292,71 |
դր 500.000 | NT$ 41.464 |
դր 1.000.000 | NT$ 82.927 |
դր 2.500.000 | NT$ 207.318 |
դր 5.000.000 | NT$ 414.635 |
դր 10.000.000 | NT$ 829.271 |
դր 50.000.000 | NT$ 4.146.353 |