Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/AMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | դր 11,913 | դր 12,240 | 0,98% |
3 tháng | դր 11,913 | դր 12,958 | 7,11% |
1 năm | դր 11,913 | դր 13,330 | 4,64% |
2 năm | դր 11,913 | դր 15,997 | 23,26% |
3 năm | դր 11,913 | դր 18,901 | 35,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dram Armenia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Dram Armenia (AMD) |
NT$ 1 | դր 11,998 |
NT$ 5 | դր 59,988 |
NT$ 10 | դր 119,98 |
NT$ 25 | դր 299,94 |
NT$ 50 | դր 599,88 |
NT$ 100 | դր 1.199,76 |
NT$ 250 | դր 2.999,40 |
NT$ 500 | դր 5.998,81 |
NT$ 1.000 | դր 11.998 |
NT$ 5.000 | դր 59.988 |
NT$ 10.000 | դր 119.976 |
NT$ 25.000 | դր 299.940 |
NT$ 50.000 | դր 599.881 |
NT$ 100.000 | դր 1.199.762 |
NT$ 500.000 | դր 5.998.808 |