Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / AMD Đảo
NT$
=
դր
06/05/2024 12:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 11,913 դր 12,240 0,98%
3 tháng դր 11,913 դր 12,958 7,11%
1 năm դր 11,913 դր 13,330 4,64%
2 năm դր 11,913 դր 15,997 23,26%
3 năm դր 11,913 դր 18,901 35,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Dram Armenia (AMD)
NT$ 1դր 11,998
NT$ 5դր 59,988
NT$ 10դր 119,98
NT$ 25դր 299,94
NT$ 50դր 599,88
NT$ 100դր 1.199,76
NT$ 250դր 2.999,40
NT$ 500դր 5.998,81
NT$ 1.000դր 11.998
NT$ 5.000դր 59.988
NT$ 10.000դր 119.976
NT$ 25.000դր 299.940
NT$ 50.000դր 599.881
NT$ 100.000դր 1.199.762
NT$ 500.000դր 5.998.808