Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / TZS Đảo
դր
=
TSh
15/05/2024 5:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 6,4906 TSh 6,7072 3,34%
3 tháng TSh 6,2366 TSh 6,7072 7,14%
1 năm TSh 5,8500 TSh 6,7072 10,65%
2 năm TSh 5,0834 TSh 6,7072 29,73%
3 năm TSh 4,4248 TSh 6,7072 50,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Shilling Tanzania (TZS)
դր 1TSh 6,6808
դր 5TSh 33,404
դր 10TSh 66,808
դր 25TSh 167,02
դր 50TSh 334,04
դր 100TSh 668,08
դր 250TSh 1.670,20
դր 500TSh 3.340,40
դր 1.000TSh 6.680,80
դր 5.000TSh 33.404
դր 10.000TSh 66.808
դր 25.000TSh 167.020
դր 50.000TSh 334.040
դր 100.000TSh 668.080
դր 500.000TSh 3.340.400