VersaFX
Công cụ tính tỷ giá ngoại tệ
Tiếng Việt
English
Español
Français
Português
中文
繁體中文
日本語
한국어
ภาษาไทย
العربية
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Русский
हिन्दी
Trang chủ
Shilling Tanzania
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay của Shilling Tanzania (TZS)
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Đơn vị tiền tệ
Từ TZS
Biến động
Sang TZS
TZS/AFN
Afghani Afghanistan
0,02783
0,05%
35,934
(AFN/TZS)
TZS
AFN
TZS/THB
Baht Thái
0,01428
0,10%
70,028
(THB/TZS)
TZS
THB
TZS/BND
Đô la Brunei
0,0005252
0,09%
1.903,91
(BND/TZS)
TZS
BND
TZS/FJD
Đô la Fiji
0,0008736
0,11%
1.144,75
(FJD/TZS)
TZS
FJD
TZS/HKD
Đô la Hồng Kông
0,003022
0,001%
330,85
(HKD/TZS)
TZS
HKD
TZS/SGD
Đô la Singapore
0,0005261
0,11%
1.900,92
(SGD/TZS)
TZS
SGD
TZS/LAK
Kíp Lào
8,2387
0,10%
0,1214
(LAK/TZS)
TZS
LAK
TZS/MMK
Kyat Myanmar
0,8104
0,03%
1,2340
(MMK/TZS)
TZS
MMK
TZS/TMT
Manat Turkmenistan
0,001351
0,00%
740,00
(TMT/TZS)
TZS
TMT
TZS/BTN
Ngultrum Bhutan
0,03220
0,05%
31,054
(BTN/TZS)
TZS
BTN
TZS/CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
0,002798
0,010%
357,44
(CNY/TZS)
TZS
CNY
TZS/MOP
Pataca Ma Cao
0,003112
0,02%
321,37
(MOP/TZS)
TZS
MOP
TZS/PHP
Peso Philippines
0,02226
0,09%
44,929
(PHP/TZS)
TZS
PHP
TZS/KHR
Riel Campuchia
1,5676
0,03%
0,6379
(KHR/TZS)
TZS
KHR
TZS/MYR
Ringgit Malaysia
0,001842
0,00%
543,03
(MYR/TZS)
TZS
MYR
TZS/INR
Rupee Ấn Độ
0,03220
0,05%
31,054
(INR/TZS)
TZS
INR
TZS/NPR
Rupee Nepal
0,05152
0,05%
19,409
(NPR/TZS)
TZS
NPR
TZS/PKR
Rupee Pakistan
0,1074
0,07%
9,3083
(PKR/TZS)
TZS
PKR
TZS/LKR
Rupee Sri Lanka
0,1142
0,37%
8,7547
(LKR/TZS)
TZS
LKR
TZS/IDR
Rupiah Indonesia
6,2705
0,05%
0,1595
(IDR/TZS)
TZS
IDR
TZS/UZS
Som Uzbekistan
4,8985
0,00%
0,2041
(UZS/TZS)
TZS
UZS
TZS/BDT
Taka Bangladesh
0,04240
0,03%
23,585
(BDT/TZS)
TZS
BDT
TZS/TWD
Tân Đài tệ
0,01259
0,08%
79,441
(TWD/TZS)
TZS
TWD
TZS/KZT
Tenge Kazakhstan
0,1708
0,49%
5,8533
(KZT/TZS)
TZS
KZT
TZS/VND
Việt Nam Đồng
9,7858
0,00%
0,1022
(VND/TZS)
TZS
VND
TZS/KRW
Won Hàn Quốc
0,5321
0,17%
1,8794
(KRW/TZS)
TZS
KRW
TZS/JPY
Yên Nhật
0,06114
0,97%
16,357
(JPY/TZS)
TZS
JPY
Đơn vị tiền tệ
Từ TZS
Biến động
Sang TZS
TZS/PAB
Balboa Panama
0,0003861
0,00%
2.590,00
(PAB/TZS)
TZS
PAB
TZS/CRC
Colon Costa Rica
0,1940
0,00%
5,1538
(CRC/TZS)
TZS
CRC
TZS/NIO
Cordoba Nicaragua
0,01420
0,04%
70,418
(NIO/TZS)
TZS
NIO
TZS/BSD
Đô la Bahamas
0,0003861
0,00%
2.590,00
(BSD/TZS)
TZS
BSD
TZS/BBD
Đô la Barbados
0,0007722
0,00%
1.295,00
(BBD/TZS)
TZS
BBD
TZS/BZD
Đô la Belize
0,0007722
0,00%
1.295,00
(BZD/TZS)
TZS
BZD
TZS/BMD
Đô la Bermuda
0,0003861
0,00%
2.590,00
(BMD/TZS)
TZS
BMD
TZS/CAD
Đô la Canada
0,0005282
0,17%
1.893,07
(CAD/TZS)
TZS
CAD
TZS/JMD
Đô la Jamaica
0,06024
0,11%
16,600
(JMD/TZS)
TZS
JMD
TZS/USD
Đô la Mỹ
0,0003861
0,00%
2.590,00
(USD/TZS)
TZS
USD
TZS/KYD
Đô la Quần đảo Cayman
0,0003217
0,00%
3.108,01
(KYD/TZS)
TZS
KYD
TZS/TTD
Đô la Trinidad & Tobago
0,002622
0,05%
381,40
(TTD/TZS)
TZS
TTD
TZS/AWG
Florin Aruba
0,0006949
0,02%
1.439,15
(AWG/TZS)
TZS
AWG
TZS/HTG
Gourde Haiti
0,05113
0,07%
19,559
(HTG/TZS)
TZS
HTG
TZS/HNL
Lempira Honduras
0,009529
0,02%
104,95
(HNL/TZS)
TZS
HNL
TZS/CUP
Peso Cuba
0,009266
0,00%
107,92
(CUP/TZS)
TZS
CUP
TZS/DOP
Peso Dominicana
0,02262
0,25%
44,205
(DOP/TZS)
TZS
DOP
TZS/MXN
Peso Mexico
0,006626
0,49%
150,93
(MXN/TZS)
TZS
MXN
TZS/GTQ
Quetzal Guatemala
0,003001
0,06%
333,18
(GTQ/TZS)
TZS
GTQ
Đơn vị tiền tệ
Từ TZS
Biến động
Sang TZS
TZS/VES
Bolivar Venezuela
0,01407
0,004%
71,091
(VES/TZS)
TZS
VES
TZS/BOB
Boliviano Bolivia
0,002674
0,001%
374,01
(BOB/TZS)
TZS
BOB
TZS/PYG
Guarani Paraguay
2,8733
0,20%
0,3480
(PYG/TZS)
TZS
PYG
TZS/PEN
Nuevo sol Peru
0,001450
0,65%
689,83
(PEN/TZS)
TZS
PEN
TZS/ARS
Peso Argentina
0,3375
0,03%
2,9632
(ARS/TZS)
TZS
ARS
TZS/COP
Peso Colombia
1,5310
0,62%
0,6532
(COP/TZS)
TZS
COP
TZS/CLP
Peso Chile
0,3662
0,01%
2,7310
(CLP/TZS)
TZS
CLP
TZS/UYU
Peso Uruguay
0,01481
0,00%
67,536
(UYU/TZS)
TZS
UYU
TZS/BRL
Real Brazil
0,001975
0,84%
506,23
(BRL/TZS)
TZS
BRL
Đơn vị tiền tệ
Từ TZS
Biến động
Sang TZS
TZS/GBP
Bảng Anh
0,0003092
0,19%
3.234,39
(GBP/TZS)
TZS
GBP
TZS/MKD
Denar Macedonia
0,02222
0,25%
45,013
(MKD/TZS)
TZS
MKD
TZS/RSD
Dinar Serbia
0,04230
0,33%
23,640
(RSD/TZS)
TZS
RSD
TZS/AMD
Dram Armenia
0,1500
0,39%
6,6684
(AMD/TZS)
TZS
AMD
TZS/EUR
Euro
0,0003610
0,31%
2.769,88
(EUR/TZS)
TZS
EUR
TZS/HUF
Forint Hungary
0,1419
0,45%
7,0478
(HUF/TZS)
TZS
HUF
TZS/CHF
Franc Thụy Sĩ
0,0003532
0,29%
2.830,98
(CHF/TZS)
TZS
CHF
TZS/UAH
Hryvnia Ukraina
0,01528
0,13%
65,444
(UAH/TZS)
TZS
UAH
TZS/GEL
Kari Gruzia
0,001035
0,00%
966,42
(GEL/TZS)
TZS
GEL
TZS/CZK
Koruna Séc
0,009071
0,22%
110,24
(CZK/TZS)
TZS
CZK
TZS/ISK
Krona Iceland
0,05427
0,47%
18,426
(ISK/TZS)
TZS
ISK
TZS/SEK
Krona Thụy Điển
0,004204
0,10%
237,85
(SEK/TZS)
TZS
SEK
TZS/DKK
Krone Đan Mạch
0,002691
0,28%
371,55
(DKK/TZS)
TZS
DKK
TZS/NOK
Krone Na Uy
0,004262
0,32%
234,63
(NOK/TZS)
TZS
NOK
TZS/HRK
Kuna Croatia
0,002720
0,34%
367,58
(HRK/TZS)
TZS
HRK
TZS/ALL
Lek Albania
0,03628
0,009%
27,566
(ALL/TZS)
TZS
ALL
TZS/MDL
Leu Moldova
0,006861
0,00%
145,75
(MDL/TZS)
TZS
MDL
TZS/RON
Leu Romania
0,001798
0,40%
556,15
(RON/TZS)
TZS
RON
TZS/BGN
Lev Bulgaria
0,0007061
0,31%
1.416,21
(BGN/TZS)
TZS
BGN
TZS/TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
0,01254
0,20%
79,750
(TRY/TZS)
TZS
TRY
TZS/AZN
Manat Azerbaijan
0,0006564
0,00%
1.523,53
(AZN/TZS)
TZS
AZN
TZS/BAM
Mark chuyển đổi
0,0007061
0,31%
1.416,21
(BAM/TZS)
TZS
BAM
TZS/BYN
Rúp Belarus
0,001260
0,27%
793,44
(BYN/TZS)
TZS
BYN
TZS/RUB
Rúp Nga
0,03559
0,09%
28,102
(RUB/TZS)
TZS
RUB
TZS/PLN
Złoty Ba Lan
0,001558
0,15%
641,95
(PLN/TZS)
TZS
PLN
Đơn vị tiền tệ
Từ TZS
Biến động
Sang TZS
TZS/LBP
Bảng Liban
0,5820
0,00%
1,7181
(LBP/TZS)
TZS
LBP
TZS/SYP
Bảng Syria
4,9904
0,32%
0,2004
(SYP/TZS)
TZS
SYP
TZS/BHD
Dinar Bahrain
0,0001452
0,00%
6.888,30
(BHD/TZS)
TZS
BHD
TZS/IQD
Dinar Iraq
0,5055
0,02%
1,9781
(IQD/TZS)
TZS
IQD
TZS/JOD
Dinar Jordan
0,0002737
0,00%
3.653,03
(JOD/TZS)
TZS
JOD
TZS/KWD
Dinar Kuwait
0,0001190
0,08%
8.406,35
(KWD/TZS)
TZS
KWD
TZS/AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
0,001418
0,00%
705,24
(AED/TZS)
TZS
AED
TZS/IRR
Rial Iran
16,245
0,00%
0,06156
(IRR/TZS)
TZS
IRR
TZS/OMR
Rial Oman
0,0001485
0,00%
6.736,07
(OMR/TZS)
TZS
OMR
TZS/YER
Rial Yemen
0,09667
0,00%
10,344
(YER/TZS)
TZS
YER
TZS/SAR
Riyal Ả Rập Xê-út
0,001448
0,00%
690,67
(SAR/TZS)
TZS
SAR
TZS/QAR
Riyal Qatar
0,001405
0,00%
711,54
(QAR/TZS)
TZS
QAR
TZS/ILS
Shekel Israel mới
0,001477
0,45%
677,07
(ILS/TZS)
TZS
ILS
Đơn vị tiền tệ
Từ TZS
Biến động
Sang TZS
TZS/NZD
Đô la New Zealand
0,0006500
0,15%
1.538,46
(NZD/TZS)
TZS
NZD
TZS/AUD
Đô la Úc
0,0005910
0,001%
1.692,05
(AUD/TZS)
TZS
AUD
Đơn vị tiền tệ
Từ TZS
Biến động
Sang TZS
TZS/EGP
Bảng Ai Cập
0,01848
0,08%
54,114
(EGP/TZS)
TZS
EGP
TZS/SDG
Bảng Sudan
0,2263
0,00%
4,4198
(SDG/TZS)
TZS
SDG
TZS/ETB
Birr Ethiopia
0,02198
0,00%
45,488
(ETB/TZS)
TZS
ETB
TZS/GHS
Cedi Ghana
0,005227
0,12%
191,32
(GHS/TZS)
TZS
GHS
TZS/XOF
CFA franc Tây Phi
0,2368
0,31%
4,2226
(XOF/TZS)
TZS
XOF
TZS/XAF
CFA franc Trung Phi
0,2368
0,31%
4,2226
(XAF/TZS)
TZS
XAF
TZS/GMD
Dalasi Gambia
0,02623
0,00%
38,130
(GMD/TZS)
TZS
GMD
TZS/DZD
Dinar Algeria
0,05184
0,01%
19,289
(DZD/TZS)
TZS
DZD
TZS/LYD
Dinar Libya
0,001878
0,04%
532,59
(LYD/TZS)
TZS
LYD
TZS/TND
Dinar Tunisia
0,001215
0,00%
822,74
(TND/TZS)
TZS
TND
TZS/MAD
Dirham Ma-rốc
0,003898
0,22%
256,55
(MAD/TZS)
TZS
MAD
TZS/NAD
Đô la Namibia
0,007393
0,00%
135,26
(NAD/TZS)
TZS
NAD
TZS/CVE
Escudo Cabo Verde
0,03981
0,31%
25,120
(CVE/TZS)
TZS
CVE
TZS/BIF
Franc Burundi
1,1063
0,02%
0,9039
(BIF/TZS)
TZS
BIF
TZS/DJF
Franc Djibouti
0,06862
0,00%
14,573
(DJF/TZS)
TZS
DJF
TZS/GNF
Franc Guinea
3,3175
0,04%
0,3014
(GNF/TZS)
TZS
GNF
TZS/RWF
Franc Rwanda
0,4981
0,002%
2,0077
(RWF/TZS)
TZS
RWF
TZS/MWK
Kwacha Malawi
0,6761
0,10%
1,4791
(MWK/TZS)
TZS
MWK
TZS/ZMW
Kwacha Zambia
0,01023
0,63%
97,789
(ZMW/TZS)
TZS
ZMW
TZS/AOA
Kwanza Angola
0,3220
0,19%
3,1053
(AOA/TZS)
TZS
AOA
TZS/SZL
Lilangeni Swaziland
0,007339
0,00%
136,26
(SZL/TZS)
TZS
SZL
TZS/LSL
Loti Lesotho
0,007393
0,00%
135,26
(LSL/TZS)
TZS
LSL
TZS/NGN
Naira Nigeria
0,4795
0,30%
2,0854
(NGN/TZS)
TZS
NGN
TZS/BWP
Pula Botswana
0,005328
0,00%
187,69
(BWP/TZS)
TZS
BWP
TZS/ZAR
Rand Nam Phi
0,007243
0,54%
138,06
(ZAR/TZS)
TZS
ZAR
TZS/MUR
Rupee Mauritius
0,01789
0,02%
55,891
(MUR/TZS)
TZS
MUR
TZS/SCR
Rupee Seychelles
0,005226
1,18%
191,36
(SCR/TZS)
TZS
SCR
TZS/KES
Shilling Kenya
0,05212
0,00%
19,185
(KES/TZS)
TZS
KES
TZS/SOS
Shilling Somalia
0,2205
0,03%
4,5344
(SOS/TZS)
TZS
SOS
TZS/UGX
Shilling Uganda
1,4719
0,09%
0,6794
(UGX/TZS)
TZS
UGX
Afghani Afghanistan
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Anh
Bảng Liban
Bảng Sudan
Bảng Syria
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Denar Macedonia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbia
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Ma-rốc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Canada
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Mỹ
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đô la Úc
Dram Armenia
Escudo Cabo Verde
Euro
Florin Aruba
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwacha Zambia
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Mark chuyển đổi
Naira Nigeria
Ngultrum Bhutan
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippines
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Iran
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Ả Rập Xê-út
Riyal Qatar
Rúp Belarus
Rúp Nga
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Việt Nam Đồng
Won Hàn Quốc
Yên Nhật
Złoty Ba Lan