Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / UGX Đảo
դր
=
USh
15/05/2024 7:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 9,5460 USh 9,8316 1,28%
3 tháng USh 9,5298 USh 10,018 1,84%
1 năm USh 8,7262 USh 10,018 1,25%
2 năm USh 7,9252 USh 10,018 21,70%
3 năm USh 6,7578 USh 10,018 43,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Shilling Uganda (UGX)
դր 1USh 9,6994
դր 5USh 48,497
դր 10USh 96,994
դր 25USh 242,49
դր 50USh 484,97
դր 100USh 969,94
դր 250USh 2.424,85
դր 500USh 4.849,71
դր 1.000USh 9.699,41
դր 5.000USh 48.497
դր 10.000USh 96.994
դր 25.000USh 242.485
դր 50.000USh 484.971
դր 100.000USh 969.941
դր 500.000USh 4.849.707