Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / AMD Đảo
USh
=
դր
08/05/2024 11:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/AMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng դր 0,1017 դր 0,1048 1,25%
3 tháng դր 0,09982 դր 0,1059 2,67%
1 năm դր 0,09982 դր 0,1146 1,96%
2 năm դր 0,09982 դր 0,1323 20,90%
3 năm դր 0,09982 դր 0,1480 29,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và dram Armenia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Dram Armenia (AMD)
USh 100դր 10,262
USh 500դր 51,310
USh 1.000դր 102,62
USh 2.500դր 256,55
USh 5.000դր 513,10
USh 10.000դր 1.026,20
USh 25.000դր 2.565,49
USh 50.000դր 5.130,98
USh 100.000դր 10.262
USh 500.000դր 51.310
USh 1.000.000դր 102.620
USh 2.500.000դր 256.549
USh 5.000.000դր 513.098
USh 10.000.000դր 1.026.197
USh 50.000.000դր 5.130.983