Công cụ quy đổi tiền tệ - AMD / USD Đảo
դր
=
US$
15/05/2024 11:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AMD/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,002511 US$ 0,002588 2,94%
3 tháng US$ 0,002455 US$ 0,002590 4,66%
1 năm US$ 0,002335 US$ 0,002610 0,16%
2 năm US$ 0,002185 US$ 0,002610 16,26%
3 năm US$ 0,001908 US$ 0,002610 34,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dram Armenia và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dram Armenia
Mã tiền tệ: AMD
Biểu tượng tiền tệ: դր
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Armenia
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Dram Armenia (AMD)Đô la Mỹ (USD)
դր 1.000US$ 2,5795
դր 5.000US$ 12,897
դր 10.000US$ 25,795
դր 25.000US$ 64,486
դր 50.000US$ 128,97
դր 100.000US$ 257,95
դր 250.000US$ 644,86
դր 500.000US$ 1.289,73
դր 1.000.000US$ 2.579,46
դր 5.000.000US$ 12.897
դր 10.000.000US$ 25.795
դր 25.000.000US$ 64.486
դր 50.000.000US$ 128.973
դր 100.000.000US$ 257.946
դր 500.000.000US$ 1.289.730